Thực đơn
Khung xe Tham khảoBài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Động cơ – Khung gầm – Đồng mui | |||||||||||||
Động cơ |
| ||||||||||||
Xe hơi năng lượng phụ thuộc |
| ||||||||||||
Hệ thống truyền lực |
| ||||||||||||
Phanh xe | |||||||||||||
Bánh xe và xăm xe | |||||||||||||
Hệ thống lái | |||||||||||||
Hệ thống treo | |||||||||||||
Khung xe | vùng biến dạng • Monocoque (hay đơn thân) • Cửa • headlight styling • spoiler • Japan Black (fore-runner of modern automotive finishes) | ||||||||||||
Thiết bị nội thất |
| ||||||||||||
Thiết bị ngoại thất |
| ||||||||||||
Thực đơn
Khung xe Tham khảoLiên quan
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam Khung phân loại Khung thời gian Khung cửi Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu Khung đọc mã Khung đọc mở Khung xe Khung tranh Khung chậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khung xe